Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE)

  • Địa chỉ:

    Nhà E4, 144 đường Xuân Thủy, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

  • Điện thoại:

    024.37547506

  • Website:

    http://tuyensinhdaihoc.ueb.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Tài chính - Ngân hàng (Xem) 33.62 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT. Tiêu chí phụ: điểm môn Toán 7,4
2 Tài chính - Ngân hàng (CLC) (Xem) 33.62 Đại học A01,D01,D09,D10
3 Tài chính - Ngân hàng (CLC) (Xem) 33.62 Đại học
4 Kinh tế quốc tế (CLC) (Xem) 33.43 Đại học
5 Kinh tế quốc tế (CLC) (Xem) 33.43 Đại học A01,D01,D09,D10
6 Kinh tế phát triển (Xem) 33.35 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT. Tiêu chí phụ: điểm môn Toán 8,4
7 Kinh tế phát triển (CLC) (Xem) 33.35 Đại học
8 Kinh tế phát triển (CLC) (Xem) 33.35 Đại học A01,D01,D09,D10
9 Kinh tế quốc tế (Xem) 33.34 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT. Tiêu chí phụ: điểm môn Toán 9,0
10 Quản trị kinh doanh (Xem) 33.33 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT. Tiêu chí phụ: điểm môn Toán 8,2
11 Quản trị kinh doanh (CLC) (Xem) 33.33 Đại học
12 Quản trị kinh doanh (CLC) (Xem) 33.33 Đại học A01,D01,D09,D10
13 Kinh tế (Xem) 33.23 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT. Tiêu chí phụ: điểm môn Toán 7,6
14 Kinh tế (CLC) (Xem) 33.23 Đại học A01,D01,D09,D10
15 Kinh tế (CLC) (Xem) 33.23 Đại học
16 Kế toán (Xem) 33.10 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT. Tiêu chí phụ: điểm môn Toán 8,0
17 Kế toán (CLC) (Xem) 33.10 Đại học
18 Kế toán (CLC) (Xem) 33.10 Đại học A01,D01,D09,D10