TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 24.64 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 18.00 | Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên | |
3 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 17.00 | Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |