TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (7510605_01) (Xem) | 23.90 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (7510605_01) (Xem) | 23.90 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |