TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | A06,B00,B02,C02 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
22 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | A06,B00,B02,C02 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
22 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |