Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điện tử - viền thông (7520207) (Xem) 31.20 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật điện tử viễn thông (7520207) (Xem) 25.75 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 25.35 A00,A01,D90 Học viện Kỹ thuật mật mã (KMA) (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) 25.15 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) 25.14 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
6 Kỹ thuật điện tử viễn thông (7520207) (Xem) 24.35 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) TP HCM
7 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
8 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
9 Kỹ thuật điện tử viễn thông (7520207) (Xem) 23.23 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) 23.00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
11 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) 21.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
12 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
13 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
15 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.35 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
16 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định