Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 23.19 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Quản trị khách sạn (7810202) (Xem) 21.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
3 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
4 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
5 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
6 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
7 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
8 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
9 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.50 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
11 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
12 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
13 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
14 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem) Bình Thuận
15 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương