Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật cơ điện từ (7520114) (Xem) 31.30 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.66 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật Cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.35 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.45 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 23.63 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Kỹ thuật xây dựng (7520114) (Xem) 20.00 Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (VJU) (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
9 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
10 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
11 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
12 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
13 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
14 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
15 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
16 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
17 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
18 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi