TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 23.61 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 20.35 | A00,C01,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 20.00 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng | |
4 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 18.00 | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) | TP HCM |