TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |