TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 26.87 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 22.50 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
3 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C00,D01 | Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (DHI) (Xem) | Huế |