TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07 | Đại học Dầu khí Việt Nam (PVU) (Xem) | Bà Rịa - Vũng Tàu |
2 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 19.50 | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) | TP HCM | |
3 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |