Đại học Tân Trào (TQU)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 27.67 | Đại học | C00,C19,C20,D14 | |
2 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 26.88 | Đại học | A00,C00,C19,D01 | |
3 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 26.07 | Đại học | C00,C14,C19,C20 | |
4 | Sư phạm Toán học (Xem) | 25.88 | Đại học | A00,A01,B00,C14 | |
5 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 24.68 | Đại học | C00,C14,C19,C20 | |
6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 24.15 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
7 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 23.90 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
8 | Công tác xã hội (Xem) | 23.50 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
9 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,B00,C05,D07 | |
10 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | B00,B03,C08,D07 | |
11 | Công nghệ thông tin (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
12 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
13 | Quản lý văn hoá (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,C20,D01 |