Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 290.00 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 290.00 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 28.30 Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
4 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 27.70 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) TP HCM
5 Luật kinh tế (7480107) (Xem) 24.50 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
6 Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) (7480107) (Xem) 23.00 Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (VKU) (Xem) Đà Nẵng
7 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 22.27 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 22.27 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
10 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
11 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
12 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 17.20 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
13 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
14 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
15 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
16 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
17 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định