TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành (7810103A) (Xem) | 27.00 | C00,D01,D10,D15 | Đại học Văn hoá TP HCM (VHS) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) (7810103A) (Xem) | 20.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |