TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo tàng học (7320305) (Xem) | 26.50 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Bảo tàng học (7320305) (Xem) | 26.50 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Bảo tàng học (7320305) (Xem) | 26.43 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
4 | Bảo tàng học (7320305) (Xem) | 25.50 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |