Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Văn Lang (DVL)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Địa chỉ:

    Số 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1, TP HCM233A Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM69/68 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP HCM

  • Điện thoại:

    02871059999

  • Website:

    https://tuyensinh.vanlanguni.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Răng- Hàm -Mặt (Xem) 22.50 Đại học A00,B00,D07,D08
2 Y khoa (Xem) 22.50 Đại học A00,B00,D08,D12
3 Răng- Hàm -Mặt (Xem) 22.50 Đại học A00,B00,D07,D08
4 Y khoa (Xem) 22.50 Đại học A00,B00,D08,D12
5 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,D07
6 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,D07
7 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D07,D08
8 Quan hệ công chúng (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
9 Truyền thông đa phương tiện (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
10 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D07,D08
11 Quan hệ công chúng (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
12 Truyền thông đa phương tiện (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
13 Bất động sản (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C04,D01
14 Công nghệ sinh học y dược (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
15 Công nghệ thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D10
16 Công nghệ truyền thông (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
17 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
18 Công nghệ thẩm mỹ (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
19 Công nghệ tài chính (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
20 Công nghệ thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,C08,D08