TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM |
22 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
23 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24,D28,D29 | Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem) | Khánh Hòa |
24 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |
25 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
26 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |