Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Vinh (TDV)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D01
22 Quản trị Kinh doanh (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
23 Kinh tế (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,B00,D01
24 Kinh tế số (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,B00,D01 Kinh tế số
25 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,D01,D07
26 Thương mại điện tử (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,D01,D07
27 Chính trị học (Xem) 18.00 Đại học A01,C00,C19,D01
28 Công tác xã hội (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
29 Khoa học máy tính (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
30 Ngành Luật (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
31 Quản lý nhà nước (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
32 Quản lý văn hoá (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
33 Việt Nam học (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
34 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01
35 Công nghệ thực phẩm (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D07
36 Công nghệ sinh học (Xem) 17.00 Đại học A01,A02,B00,B08
37 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01
38 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01
39 Chăn nuôi (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B08,D01
40 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B08,D01