TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 23.28 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |