Học viện Biên Phòng (BPH)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (Xem) | 28.37 | Đại học | C00 | |
2 | Biên phòng (Nam - quân khu 9) (Xem) | 27.90 | Đại học | C00 | |
3 | Biên phòng (Nam - quân khu 4) (Xem) | 27.58 | Đại học | C00 | |
4 | Biên phòng (Nam - quân khu 5) (Xem) | 27.34 | Đại học | C00 | |
5 | Biên phòng (Nam - quân khu 7) (Xem) | 27.20 | Đại học | C00 | |
6 | Luật (Nam - Phía Bắc) (Xem) | 26.75 | Đại học | C00 | |
7 | Luật (Nam - Phía Nam) (Xem) | 26.63 | Đại học | C00 | |
8 | Biên phòng (Nam - quân khu 4) (Xem) | 25.20 | Đại học | A01 | |
9 | Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (Xem) | 24.60 | Đại học | A01 | |
10 | Biên phòng (Nam - quân khu 9) (Xem) | 23.70 | Đại học | A01 | |
11 | Biên phòng (Nam - quân khu 5) (Xem) | 23.04 | Đại học | A01 | |
12 | Biên phòng (Nam - quân khu 7) (Xem) | 21.30 | Đại học | A01 |