Học viện Phòng Không - Không Quân (PKH)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Bắc) (Xem) | 23.70 | Đại học | A01 | |
2 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Bắc) (Xem) | 23.70 | Đại học | A00 | |
3 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Nam) (Xem) | 22.05 | Đại học | A01 | |
4 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Nam) (Xem) | 22.05 | Đại học | A00 |