Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHQ)

  • Địa chỉ:

    Nhà G7 & G8, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà NộiNhà C, nhà E Làng sinh viên HACINCO, 79 Ngụy Như Kon Tum, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà

  • Điện thoại:

    024 3555 3555

  • Website:

    http://www.is.vnu.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) (Xem) 25.15 Đại học A01,D01,D78,D90
2 Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) (Xem) 25.15 Đại học
3 Phân tích dữ liệu kinh doanh (Xem) 24.05 Đại học
4 Phân tích dữ liệu kinh doanh (Xem) 24.05 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D25
5 Kinh doanh quốc tế (Xem) 23.50 Đại học
6 Kinh doanh quốc tế (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D01,D03,D06
7 Công nghệ tài chính và Kinh doanh số (Xem) 23.30 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24
8 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics (Xem) 23.25 Đại học
9 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24
10 Công nghệ thông tin ứng dụng (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24
11 Công nghệ thông tin ứng dụng (Xem) 22.75 Đại học
12 Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D03,D06
13 Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (Xem) 22.75 Đại học
14 Hệ thống thông tin quản lý (Xem) 22.35 Đại học A00,A01,D01,D03,D06
15 Hệ thống thông tin quản lý (Xem) 22.35 Đại học
16 Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) (Xem) 21.50 Đại học
17 Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97
18 Tự động hoá và tin học (CTĐT CLC) (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24
19 Tự động hoá và tin học (CTĐT CLC) (Xem) 21.50 Đại học
20 Tin học và Kỹ thuật máy tính (Xem) 21.00 Đại học