Honda City RS 2021
+
So sánh

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

Giá lăn bánh

Hạng mục Chi phí (VNĐ)
Giá niêm yết 599,000,000
Phí đăng ký biển số 20,000,000
Phí trước bạ 71,880,000
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437,000
Phí đường bộ 1,560,000
Phí đăng kiểm 90,000
TỔNG CHI PHÍ: 692,967,000

Thông số kĩ thuật

+ So sánh
KÍCH THƯỚC
Mẫu City 2021
Phiên bản RS
Phân khúc Xe con cỡ nhỏ
Kiểu dáng Sedan
Kích thước tổng thể (mm) 4.553 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm) 2600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Trọng lượng (kg) 1134
Bán kính quay đầu (m) 5.6
Dung tích khoang hành lý (L) 536
Dung tích bình nhiên liệu (L) 40
ĐỘNG CƠ
Kiểu dáng động cơ Thẳng hàng
Số xi lanh 4
Dung tích xi lanh (cc) 1498
Công nghệ động cơ Phun nhiên liệu điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất cực đại (Hp/rpm) 119/6.600
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
Công suất cự đại động cơ điện (Hp/rpm)
Momen xoắn cực đại động cơ điện (Nm/rpm)
Tổng công suất (Hp)
Hộp số CVT
Hệ truyền động FWD
Khoá vi sai trung tâm Không
Khoá vi sai cầu sau Không
Đa chế độ lái Không
Chế độ chạy địa hình Không
Hệ thống đánh lái bánh sau Không
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 7.29
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 4.73
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) 5.68
KHUNG GẦM
Kiểu khung Liền khối (Unibody)
Hệ thống lái Trợ lực điện
Hệ thống treo trước Mac Pherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Kích thước la-zăng 16 inch
Kích thước lốp trước 185/55R16
Kích thước lốp sau 185/55R16
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng Không
Hệ thống đèn bổ trợ góc cua Không
Hệ thống rửa đèn pha Không
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không
Hệ thống đóng mở lưới tản nhiệt chủ động Không
Đèn sương mù LED
Cụm đèn sau LED
Đèn phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu gập điện Tự động
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan
Gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi lùi Không
Sấy gương Không
Gạt mưa tự động
Gạt mưa phía sau Không
Cửa hít Không
Đóng mở cốp điện
Tính năng mở cốp rảnh tay Không
Ăng ten Dạng vây cá mập
Tay nắm cửa Đồng màu thân xe
Cánh gió đuôi
Ống xả Đơn
Thanh giá nóc xe Không
NỘI THẤT
Kiểu dáng vô lăng 3 chấu
Vô lăng bọc da
Chế độ điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 2 hướng
Vô lăng tích hợp nút bấm
Sấy vô lăng Không
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Bảng đồng hồ Cơ học
Màn hình hiển thị đa thông tin
Số chỗ ngồi 5
Chất liệu ghế ngồi Da pha Nỉ
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước Chỉnh tay
Hàng ghế sau Gập 40:60
Hàng ghế thứ 3
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Cửa sổ trời Không
Chìa khoá thông minh và khởi động nút bấm
Hệ thống điều hoà Tự động
Hệ thống lọc không khí Không
Cửa gió hàng ghế sau
Sấy hàng ghế trước Không
Sấy hàng ghế sau Không
Làm mát hàng ghế trước Không
Làm mát hàng ghế sau Không
Nhớ vị trí ghế lái Không
Chức năng mát-xa Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn Không
Hệ thống ngắt/mở động cơ Không
Khởi động từ xa Không
Hộp làm mát Không
Màn hình giải trí đa phương tiện 8 inch
Hệ thống âm thanh
Cổng kết nối AUX/USB/Bluetooth
Đàm thoại rảnh tay
Màn hình hiển thị kính lái HUD Không
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam Không
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay
Bảng điều khiển hệ thống giải trí Núm xoay
Đèn viền nội thất Không
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau Không
Rèm che nắng cửa sau Không
Rèm che nắng kính sau Không
Chìa khoá dạng thẻ Không
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt Bên lái
Sạc không dây Không
Cổng sạc
Phanh tay điện tử Không
Giữ phanh tự động Không
Tựa tay hàng ghế sau
Kính cách âm 2 lớp Không
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực bám đường Không
Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường Không
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Không
Hệ thống an toàn tiền va chạm Không
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng Không
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Hệ thống kiểm soát chống lật xe Không
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Không
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ Không
Hệ thống giám sát độ sâu ngập nước Không
Hệ thống cảnh báo người lái mất tập trung Không
Hệ thống làm khô đĩa phanh Không
Hệ thống cảm biến trước Không
Hệ thống cảm biến sau Không
Camera lùi
Camera 360 Không
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống khóa cửa tự động theo tốc độ
Hệ thống móc ghế trẻ em
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn Hàng ghế trước
Túi khí an toàn 6

Mô tả xe

Honda City 2021 thuộc thế hệ thứ 5 và được lắp ráp tại Việt Nam. Xe nằm trong phân khúc sedan cỡ B, cạnh trạnh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Accent, Toyota Vios, Kia K3, Nissan Almera...

1. Ngoại thất

Do là thế hệ mới nên Honda City 2021 có ngoại hình lột xác so với phiên bản trước đó. Những đường nét gân guốc, cá tính trên City cũ gần như được biến đổi theo thiên hướng mềm mại hơn.

Xe sở hữu kích thước dài 4.553 mm, rộng 1.748 mm và cao 1.467 mm, khoảng sáng gầm là 134 mm, trục cơ sở của xe ở mức 2.600 mm. So với phiên bản 2020, chiều dài và rộng của xe tăng thêm lần lượt 113 mm, 54 mm. Honda City là mẫu xe có kích thước lớn nhất phân khúc, hơn hẳn Toyota Vios, Kia Soluto, Mitsubishi Attrage, Mazda 2, Suzuki Ciaz…

Honda City 2021 dùng hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau thanh xoắn, hệ thống phanh đĩa phía trước và phanh tang trống ở phía sau. Đây là có thể coi là điểm trừ khi mà các mẫu xe cùng phân khúc như Toyota Vios hay Mazda 2 đã được trang bị phanh đĩa toàn bộ.

Bên ngoài, mặt ca-lăng xe gây ấn tượng mạnh với thiết kế "đôi cánh" mở rộng bằng thanh crôm vắt ngang mặt ca-lăng, nối liền đèn pha. Trên phiên bản RS, thanh ngang sẽ được sơn đen, tạo nên sự thể thao và hiện đại hơn cho mẫu xe.

Cụm đèn pha sở hữu thiết kế vuốt về sau tạo nên sự hài hòa, học tập những đàn anh như Civic hay Accord. Hai phiên bản G và L sẽ dùng đèn Halogen thấu kính, còn bản RS thì sẽ là đèn LED toàn phần. Cả 3 bản đều có đèn định vị LED ban ngày.

Phần cản trước kết hợp lưới tản nhiệt phía dưới ở mang lại sự trẻ trung cho phần đầu xe. Trên phiên bản RS, cản trước sẽ được làm giả sợi carbon và có thêm cụm đèn sương mù tạo hình ấn tượng, đem lại sự thể thao và hiện đại đúng chất của các mẫu xe RS từ nhà Honda.

Tay nắm cửa sơn cùng màu với thân xe và có trang bị nút bấm mở cửa. Gương xe được thiết kế khá tinh tế, sơn đen hoặc sơn 2 màu cùng các tính năng chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ.

Phần đuôi của City cũng được thay đổi hoàn toàn so với phiên bản trước, nhiều chi tiết được rất ấn tượng, phù hợp với lối thiết kế thể thao của xe. Cụm đèn hậu LED được làm nổi khối thể thao trông có phần giống với mẫu xe hạng sang BMW 3-Series. Xe vẫn có đèn phanh trên cao và ăng-ten vây cá mập giống bản tiền nhiệm.

Trên phiên bản RS, phần đuôi của xe còn được trang bị thêm cánh lướt gió sơn đen, camera lùi, cảm biến đỗ xe và cản sau được thiết kế rất thể thao. Cốp xe của City là cốp mở tay và có dung tích lên tới 506 lít, một trong những chiếc cốp rộng nhất phân khúc Sedan hạng B.

Trong khi Honda City bản G và L chỉ được trang bị La-zăng đa chấu thông thường thì ở bản RS lại là La-zăng 5 chấu kép được thiết kế cách điệu và sơn 2 tông màu. Về thông số kích thước thì bản G sử dụng La-zăng 15 inch đi cùng lốp 185/60R15; còn bản L và RS sẽ dùng La-zăng 16 inch cùng lốp 185/55R16.

2. Nội thất

Thiết kế bên trong của Honda City mới được làm lại với lối thiết kế thẳng và phẳng giống như trên mẫu xe đàn anh Honda Civic. Nhờ vậy, khoang lái tăng thêm tính thẩm mỹ, hiện đại và trẻ trung, cũng như ít bị “lỗi mốt” hơn so với các bản tiền nhiệm.

Vô lăng 3 chấu được thiết kế mới, trợ lực điện và có đầy đủ nút bấm điều chỉnh âm lượng, hệ thống giải trí, đàm thoại rảnh tay… Trên bản cao cấp nhất RS sẽ được trang bị thêm lẫy chuyển số thể thao trên vô-lăng. Bảng đồng hồ tốc độ vẫn sử dụng dạng Analog thay vì kỹ thuật số như đối thủ Hyundai Accent.

Màn hình giải trí của xe tăng kích thước từ 6.8 inch lên thành 8 inch có thể kết nối qua Apple CarPlay, Android Auto, USB, Bluetooth… Phía dưới là cụm điều chỉnh điều hòa trên xe, ở bản G xe chỉ được trang bị điều hòa chỉnh cơ, còn bản L và RS sẽ là điều hòa tự động 1 vùng.

Trên hai bản RS và L, Honda lắp bệ tỳ tay kèm ngăn chứa đồ cho khoang lái, còn bản G khiêm tốn hơn khi chỉ có hộc đựng chai nước gần cần số.

Honda City được trang bị cấu hình 5 chỗ với ghế bọc nỉ ở bản G và L, ghế bọc da pha nỉ ở bản RS. Đây có thể là một điểm trừ đáng kể khi mà so với các đối thủ như Vios, Mazda 2, Soluto, Almera… đều được bọc da ghế ở phiên bản cao cấp nhất.

Đổi lại, City ghi điểm nhờ vào không gian rộng rãi, thoải mái giữa các hàng ghế. Độ ngả của lưng ghế cũng ở mức khá tốt, phù hợp cho quãng thời gian ngồi dài. Hàng ghế sau được bệ tỳ tay ở giữa và bên cửa. Ngoài ra, hành khách ngồi sau cũng có cửa gió điều hoà riêng và hai cổng sạc cho các thiết bị cầm tay.

Một số tiện nghi khác trên mẫu xe Honda City có thể kể đến là: Hệ thống 4 loa trên bản G và L, 8 loa trên bản RS; Tính năng ra lệnh bằng giọng nói…

3. Động cơ và hộp số

Hãng Nhật lắp cho chiếc sedan cỗ máy 1.5, công suất 119 mã lực tại vòng tua máy 6.600 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.300 vòng/phút, là những con số mạnh bậc nhất phân khúc. Mẫu xe gần nhất bám đuổi City ở Việt Nam là Mazda 2 với sức mạnh có công suất 110 mã lực, kém 9 mã lực. Với mẫu xe cỡ nhỏ phân khúc B, khoảng cách 9 mã lực không phải quá lớn nhưng cũng đủ để tạo ra sự khác biệt trong khả năng vận hành. Ví như khi đi cao tốc, nếu cần vượt, City vẫn có thể bung sức bứt tốc vượt các xe to hơn mà không quá lép vế.

Kết hợp với động cơ là hộp số biến thiên vô cấp CVT. Hộp số này không có cấp như hộp số tự động AT thông thường, thay vào đó "cấp số" thay đổi liên tục, phù hợp với tốc độ mà xe di chuyển. Ưu điểm của CVT là không có độ trễ như hộp số có cấp.

4. Trang bị an toàn
Tương tự Accent, Honda City không tạo quá nhiều khác biệt về trang bị an toàn giữa các phiên bản. City G, L và RS đều có Chống bó cứng phanh (ABS), Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Hệ thống túi khí (6 túi khí ở bản RS, 4 túi khí ở bản G và L)… Ngoài ra trên bản L và RS sẽ được trang bị thêm Cruise Control và Camera lùi 3 góc.

5. Khả năng vận hành

Dù cho City phiên bản mới vẫn giữ động cơ 1.5 i-VTEC giống như thế hệ trước. Tuy nhiên, cỗ máy này vẫn đáp ứng nhu cầu của một chiếc xe chạy phố: Vận hành trơn tru và tối ưu nhiên liệu.

Nhờ trang bị hộp số vô cấp CVT, City mượt mà di chuyển theo từng nhịp đạp ga của người điều khiển. Vô-lăng được tối ưu theo tốc độ, khi chạy chậm người lái có thể nhẹ nhàng đánh lái và đầm chắc hơn khi ở tốc độ cao. Bên cạnh đó, khả năng cách âm của chiếc sedan này khi chạy phố được đánh giá tích cực. Tiếng ồn từ bên ngoài được tách biệt với cabin mang lại cho người dùng không gian riêng tư, giảm mệt mỏi căng thẳng nhất là khi lái xe vào giờ cao điểm. Ngoài ra, với kích thước gọn gàng, góc thoát tốt, City giúp người lái dễ dàng xoay xở trong không gian chật hẹp. Hệ thống treo của mẫu sedan này cũng được tối ưu so với phiên bản cũ, giúp xe ổn định, hấp thụ tốt dao động khi đi qua những con gờ giảm tốc tại đô thị.

Trong khi đó, khi người dùng muốn đổi gió ở những khu vực ngoại ô, chiếc sedan này vẫn đáp ứng nhu cầu di chuyển. Trên đường cao tốc, ở tốc độ từ 100 đến 120 km/h, khả năng cách âm của xe không còn được phát huy, tiếng ồn từ mặt đường có thể cảm nhận rõ rệt ở cabin xe. Bù lại, người lái được hỗ trợ bởi các hệ thống ổn định thân xe, giúp tăng thêm sự an toàn ở tốc độ cao. Tính năng kiểm soát hành trở nên hữu ích khi đi cao tốc, mang lại sự chủ động cho người lái mỗi khi cần tăng, giảm hoặc giữ tốc độ cố định.

Trong dải tốc độ tối đa cho phép vận hành theo quy định, sedan cỡ B của Honda cho mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 4,9 lít/100 km. Trên hành trình gần 500 km thử nghiệm, mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp của mẫu sedan này vào khoảng 5,2 lít/km. Ngoài yếu tố tối ưu từ nhà sản xuất, hành vi điều khiển xe của người lái cũng quyết định nhiều đến mức tiêu hao nhiên liệu.

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

CÁC HÃNG XE NỔI BẬT