Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
202 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
203 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
204 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
205 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
206 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
207 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
208 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
209 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24,D28,D29 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
210 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
211 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
212 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
213 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
214 Công nghệ thông tin (7480201PH) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (Xem) Thanh Hóa
215 Hệ thống thông tin quản lý (MI2x) (Xem) 14.44 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
216 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
217 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương