Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
122 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
123 Kế toán (EM4x) (Xem) 15.23 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
124 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
125 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
126 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
127 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
128 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
129 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
130 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
131 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D97 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
132 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
133 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
134 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
135 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
136 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
137 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
138 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
139 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
140 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A08,A09 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa