Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
202 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 33.55 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
203 Kinh tế (7310101) (Xem) 33.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
204 Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340115) (Xem) 33.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
205 Ngành Luật (7380101) (Xem) 33.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
206 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 33.50 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
207 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 33.48 D01,D05 Đại học Hà Nội (Xem)
208 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.40 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
209 Tài chính doanh nghiệp (7340201C11) (Xem) 33.33 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem)
210 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 33.33 D01,D72,D78,R22,R25,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
211 Kế toán (7340301) (Xem) 33.30 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
212 Ngôn ngữ Anh, (7220201D125) (Xem) 33.25 A01,D01,D10,D14 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem)
213 Dược học (7720201) (Xem) 33.20 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
214 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.18 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
215 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.18 A02,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem)
216 Kế toán (7340301) (Xem) 33.07 01,D01,D09,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
217 Kế toán (7340301) (Xem) 33.07 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
218 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 33.05 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
219 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 33.02 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
220 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 33.00 D01,D04,D11,D55 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)