Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
202 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
203 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
204 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
205 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
206 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
207 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) TP HCM
208 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) TP HCM
209 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
210 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
211 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
212 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
213 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A08,A09,C00,C19 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
214 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
215 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
216 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
217 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C14 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
218 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
219 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
220 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM