Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Luật quốc tế (THXT C00) (7380108_C00) (Xem) 26.00 C00 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.00 D01,D03,D06,D66,D69,D84,D87,D90 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
64 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.00 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
65 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.00 D88 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
66 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
67 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.80 D01,D02,D03,D05,D06 ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
68 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) (TM29) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
69 Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
70 Luật Tài chính - Ngân hàng (7380101_504) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
71 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
72 Luật kinh tế (7380107_A) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
73 Luật Thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 25.75 D88 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) TP HCM
74 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.75 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
75 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) 25.75 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
76 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 25.70 A00,A01,D01,D78,D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
77 Luật dân sự (7380101_503) (Xem) 25.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
78 Luật quốc tế (HQT04) (Xem) 25.50 D03,D04 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
79 Luật quốc tế (HQT04) (Xem) 25.50 A01,D01,D06,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
80 Luật quốc tế (HQT04) (Xem) 25.50 C00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội