161 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
21.00 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
162 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
20.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
163 |
Ngôn ngữ Anh (Nam) (7220201|20D01) (Xem) |
20.50 |
D01 |
Học viện quốc tế (Xem) |
|
164 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
20.25 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
165 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
20.05 |
D01,D02,D80,D78 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) |
TP HCM |
166 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
20.05 |
D01,D02,D78,D80 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
167 |
Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) |
20.00 |
D01,D03,D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
168 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D04,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
169 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
19.50 |
A01,D01,D04,D15 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
170 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
19.50 |
D01,D04,D10,D15 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) |
Lào Cai |
171 |
Chương trình quốc tế (HVN01) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
172 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
19.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
173 |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKD) (Xem) |
19.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
174 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
19.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
175 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
19.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
176 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
19.00 |
A01,D01,D15,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
177 |
CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE3) (Xem) |
18.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
178 |
CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE2) (Xem) |
18.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
179 |
CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE4) (Xem) |
18.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
180 |
Ngôn ngữ Anh (HVN17) (Xem) |
18.00 |
D01,D07,D14,D15 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |