Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Quản lý biển (7850199) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
102 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
103 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
104 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
105 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
106 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,B02,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
107 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A01,D01,V00,V01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
108 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 B00,D01,D08,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
109 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.50 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
110 Kỹ thuật Môi trường (EV1x) (Xem) 14.05 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
111 Quản lý tài nguyên và môi trường (EV2x) (Xem) 14.00 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
112 Kiến trúc (7580101) (Xem) 14.00 A00,A01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
113 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
114 Kiến trúc (7580101) (Xem) 14.00 V00,V01,V02,V03 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long