Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
241 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D14 Đại học Cửu Long (Xem)
242 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Cửu Long (Xem)
243 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Đại Nam (Xem)
244 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đồng Tháp (Xem)
245 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Đồng Tháp (Xem)
246 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đồng Tháp (Xem)
247 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem)
248 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
249 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
250 Lịch sử (7229010) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
251 Triết học (7229001) (Xem) 15.00 A00,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
252 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (Xem)
253 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
254 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Quy Nhơn (Xem)
255 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (Xem)
256 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (Xem)
257 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (Xem)
258 Triết học (7229001) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Tây Nguyên (Xem)
259 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Thái Bình Dương (Xem)
260 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Trà Vinh (Xem)