Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
162 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
163 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
164 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
165 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
166 Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng (7580201B) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
167 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
168 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
169 Khai thác vận tải (chuyên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) CLC (784010103H) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
170 Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) CLC (784010101H) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
171 Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) CLC (784010102H) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
172 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) CLC (758020501H) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
173 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
174 Kỹ thuật xây dựng (7580201H) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
175 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
176 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A09 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
177 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H02,V00,V01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
178 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
179 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580211) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D10 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
180 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên