TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 32.00 | C00 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | |
2 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 22.15 | C04 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
3 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 22.15 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
4 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
5 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 15.00 | A00,C00,D01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | |
6 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) |