Đại học Quy Nhơn (DQN)
-
Địa chỉ:
Số 170, An Dương Vương, TP Quy Nhơn, Bình Định
-
Điện thoại:
1800558849
-
Website:
http://tuyensinh.qnu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Việt Nam học (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,C19,D01,D15 | |
22 | Kinh tế (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
23 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
24 | Quản trị khách sạn (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D14 | |
26 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
27 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01 | |
28 | Đông phương học (Xem) | 16.00 | Đại học | C00,C19,D14,D15 | |
29 | Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
30 | Kế toán (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
31 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | |
32 | Công tác xã hội (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,D01,D14 | |
33 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C02,D07 | |
34 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C02,D07 | |
35 | ĐH Toán ứng dụng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D07,D09 | |
36 | Khoa học vật liệu (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
37 | Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D07,D09 | |
38 | Kiểm toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
39 | Kỹ thuật điện (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D07,K01 | |
40 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D07,K01 |