Đại học Thăng Long (DTL)
-
Địa chỉ:
Nghiêm Xuân Yêm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
-
Điện thoại:
024 3858 7346
-
Website:
https://thanglong.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 26.80 | Đại học | A00,A01,C00,D01,D03,D04 | |
2 | Luật kinh tế (Xem) | 26.10 | Đại học | A00,C00,D01,D03 | |
3 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 25.75 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
5 | Kinh tế quốc tế (Xem) | 25.20 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 24.93 | Đại học | D01,D04 | |
7 | Công nghệ thông tin (Xem) | 24.85 | Đại học | A00,A01 | |
8 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 24.85 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 24.60 | Đại học | D01 | |
10 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 24.60 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
11 | Hệ thống thông tin (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01 | |
12 | Kế toán (Xem) | 24.35 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
13 | Khoa học máy tính (Xem) | 24.10 | Đại học | A00,A01 | |
14 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.05 | Đại học | D01 | |
15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01 | |
16 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01 | |
17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D04 | |
18 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 23.50 | Đại học | D01,D06 | |
19 | Quản trị khách sạn (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D04 | |
20 | Việt Nam học (Xem) | 23.50 | Đại học | C00,D01,D03,D04 |