181 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A00) (Xem) |
18.05 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) |
|
182 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A01) (Xem) |
18.05 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) |
|
183 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
|
184 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
18.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
185 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A01|6) (Xem) |
17.95 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
|
186 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23C03|6) (Xem) |
17.95 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
|
187 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A00|6) (Xem) |
17.95 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
|
188 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23D01|6) (Xem) |
17.95 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
|
189 |
Thí sinh nam (Phía Nam) (7480200|22A01) (Xem) |
17.67 |
A01 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) |
|
190 |
Thí sinh nam (Phía Nam) (7480200|22A00) (Xem) |
17.67 |
A00 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) |
|
191 |
An toàn thông tin(Miền nam-Nam) (7480202) (Xem) |
17.61 |
|
HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN (Xem) |
|
192 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Nam) (7860113|22A00) (Xem) |
16.87 |
A00 |
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) (Xem) |
|
193 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
|
194 |
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Bắc) (7860228|21A01) (Xem) |
16.25 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) |
|
195 |
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Bắc) (7860228|21A00) (Xem) |
16.25 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) |
|
196 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13C03|8) (Xem) |
16.15 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
|
197 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13A00|8) (Xem) |
16.15 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
|
198 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13C03|8) (Xem) |
15.94 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
|
199 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13A00|8) (Xem) |
15.94 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
|
200 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
|