Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
202 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
203 Công nghệ thông tin (7480201PH) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (Xem) Thanh Hóa
204 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
205 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
206 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
207 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
208 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
209 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
210 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
211 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
212 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
213 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
214 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
215 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
216 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,A09,D01,K01 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
217 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
218 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,D08 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
219 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương