Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công nghệ thông tin ứng dụng (QHQ10) (Xem) 21.85 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
102 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.80 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
103 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.80 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
104 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 21.80 A00,A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
105 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) 21.75 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
106 Công nghệ Inemet vạn vật (7520208) (Xem) 21.70 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
107 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
108 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 21.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
109 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCTT1) (Xem) 21.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
110 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.30 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
111 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.15 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
112 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.12 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
113 Công nghệ thông tin (03 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính) (7480201) (Xem) 21.00 A01; B00; D01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
114 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
115 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
116 CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_WE4) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
117 CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_DK25) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
118 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
119 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (PFIEV) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
120 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An