101 |
Công nghệ thông tin ứng dụng (QHQ10) (Xem) |
21.85 |
A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
21.80 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
103 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
21.80 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
104 |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
21.80 |
A00,A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
105 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) |
21.75 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Công nghệ Inemet vạn vật (7520208) (Xem) |
21.70 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem) |
TP HCM |
107 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
108 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
109 |
Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCTT1) (Xem) |
21.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
21.30 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
111 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.15 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
112 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.12 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
113 |
Công nghệ thông tin
(03 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính) (7480201) (Xem) |
21.00 |
A01; B00; D01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
114 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
115 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
116 |
CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_WE4) (Xem) |
21.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
117 |
CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_DK25) (Xem) |
21.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
118 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Phương Đông (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (PFIEV) (Xem) |
21.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
120 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |