Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
82 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
83 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
84 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
85 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
86 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
87 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
88 Kế toán (7340301) (Xem) 17.50 A00 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
89 Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKD) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
90 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
91 Kiểm toán (7340302) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
92 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
93 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
94 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
95 Kiểm toán (chất lượng cao) (7340302CL) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
96 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
97 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
98 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
99 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
100 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) Hà Nội