Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Khoa học tự nhiên khác

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Khoa học Dữ liệu (7460108DKK) (Xem) 22.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) 21.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
23 Địa lý tự nhiên (QHT10) (Xem) 20.30 A00; A01;B00;D10 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
24 Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) 20.30 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Địa lý học (7310501) (Xem) 19.75 C00,D10,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
26 Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học trái đất (7440229) (Xem) 18.00 A00,A01,A04,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
27 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 16.45 A00,A01,B00,D01 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
28 Vật lý học (7440102) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,C05 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
29 Vật lý học (7440102) (Xem) 16.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
30 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
31 Địa lý học (7310501) (Xem) 15.00 A07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
32 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng