Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (7340120D) (Xem) 27.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
22 Khoa học quản lý (7340401) (Xem) 27.05 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
23 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 27.00 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
24 Ngành Kinh tê chính trị (NTH09) (Xem) 26.90 A00 Đại học ngoại thương (Xem)
25 Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) (EP03) (Xem) 26.85 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
26 Kinh doanh số (E-BĐB) (EP05) (Xem) 26.85 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
27 Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) 26.80 A01,DO1,D07 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem)
28 Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) 26.76 A01,D01,D07 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem)
29 Kinh tế học tài chính (FE) (EP13) (Xem) 26.75 A01,B00,D01 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
30 Quân trị kinh doanh (7340101) (Xem) 26.70 A00,AO 1,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
31 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 26.60 A01,B00,D01 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
32 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
33 Kinh doanh quốc tế (IB01) (Xem) 26.40 A01,DOI,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem)
34 Bất dộng sản (7340116) (Xem) 26.40 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
35 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 26.35 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
36 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 26.20 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
37 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 26.17 A00,A01,D01. D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
38 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
39 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
40 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 25.94 AOO,A01,DOI. D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)