Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 20.70 D01,D03 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
142 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 20.58 D01,D03,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
143 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
144 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.02 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
145 Ngôn ngữ Anh (HVN17) (Xem) 20.00 D01; D07; D14; D15 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
146 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
147 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.00 A01,C00,D01,D63 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
148 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.00 D01,D06 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
149 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
150 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
151 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 19.50 D01,D06,D15,D43 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
152 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
153 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D04) (Xem) 19.20 D04 Học viện quốc tế (Xem)
154 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D01) (Xem) 19.20 D01 Học viện quốc tế (Xem)
155 Thú y (HVN01) (Xem) 19.00 A00; A01;B00;D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
156 Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKD) (Xem) 19.00 A01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
157 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A00,A01,D14,D15 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
158 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 19.00 D01,D02,D78,D80 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
159 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 19.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
160 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội