141 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
25.05 |
A09,C00,C04,D10 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
142 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.05 |
A00 |
Đại học Hoa Lư (Xem) |
|
143 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.02 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
144 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
25.02 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
145 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) |
25.01 |
C00,C15,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
|
146 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
147 |
Sư phạm Toán học (7140209TA) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
|
148 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
25.00 |
C00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
|
149 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
150 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
|
151 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
24.96 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
152 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.96 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
153 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
24.90 |
B00,B08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
|
154 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.90 |
A00,A01,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
|
155 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
24.85 |
D01,D04,D15,D45 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
|
156 |
Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) |
24.80 |
A00;B00; D01;D07 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
|
157 |
Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) |
24.80 |
D01;D02;D03 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
|
158 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
24.80 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
|
159 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
24.78 |
A00,A02,B00,C01 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
|
160 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.75 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
|