Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ và quản lý môi trường (GTADCMN2) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
62 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 V00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
63 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên (7859007) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
64 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
65 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 V00,V01,V02 Đại học Văn Lang (Xem)
66 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem)
67 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
68 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
69 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.90 A01,B00,B03,B08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
70 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 B00,C04,D01,D10 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
71 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
72 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
73 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
74 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
75 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A01,B00,C00,D14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
76 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
77 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,C20 Đại học Hồng Đức (Xem)
78 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,V01 Đại học Hải Phòng (Xem)
79 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01,V02,V03 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem)
80 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem)