Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
62 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
63 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
64 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
65 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
66 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,B03,B04,C08 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
67 Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) 15.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
68 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
69 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A02 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
70 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên (7549002) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
71 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A01,A14,B00,B03 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
72 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
73 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
74 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
75 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
76 Khuyến nông (7620102) (Xem) 15.00 A07,B04,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
77 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
78 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
79 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
80 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A07,B04,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế