Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
222 Kỹ thuật phục hổi chức năng (RET1) (Xem) 19.00 A02,B00,B08,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
223 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
224 Điều dưỡng (NUR1) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
225 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
226 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
227 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
228 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
229 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
230 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
231 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) Nam Định
232 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
233 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,A02,B00 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
234 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
235 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
236 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
237 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
238 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 19.00 A00,A02,B00 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
239 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
240 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM