Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
142 Quản trị Marketing (GTADCQM2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
143 Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
144 Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
145 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
146 Marketing (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
147 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
148 Marketing (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
149 Marketing (7340115) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
150 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
151 Marketing (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
152 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 16.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
153 Marketing (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
154 Báo chí (7320101) (Xem) 16.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
155 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 16.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
156 Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
157 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
158 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
159 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
160 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội