201 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
15.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
202 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
203 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
15.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
204 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
15.00 |
A01,A07,D01,D03,D06,D14 |
Đại học Thái Bình Dương (Xem) |
Khánh Hòa |
205 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
15.00 |
A01,A07,D01,D03,D06,D14 |
Đại học Thái Bình Dương (Xem) |
Khánh Hòa |
206 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
15.00 |
C00,D01,D14,D78 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
207 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
15.00 |
C00,C04,D01,D15 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
208 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
15.00 |
C00,C20,D66,D78 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
Thanh Hóa |
209 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
15.00 |
C00,C15,C20,D78 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
Thanh Hóa |
210 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
15.00 |
C15,C20,D66,D78 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
Thanh Hóa |
211 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103PH) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (Xem) |
Hà Nội |
212 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
14.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
213 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
14.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
214 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
14.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
215 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |