Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Du lịch - Khách sạn

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
202 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
203 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
204 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 A01,A07,D01,D03,D06,D14 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
205 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A01,A07,D01,D03,D06,D14 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
206 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D78 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
207 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D15 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
208 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,C20,D66,D78 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
209 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00,C15,C20,D78 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
210 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C15,C20,D66,D78 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
211 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103PH) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (Xem) Hà Nội
212 Du lịch (7810101) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
213 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
214 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
215 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương