41 |
Công nghệ tài chính (Fintech) (CT ĐHCQ chuẩn) (7340205) (Xem) |
25.43 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
25.26 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Tài chính ngân hàng (Tài chính ngân hàng thương mại - CT định hướng chuyên sâu nghề nghiệp - IPOP) (TM15) (Xem) |
25.10 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) |
25.05 |
A01 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) |
25.05 |
D01 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) |
25.05 |
A00,A01,C00,D01,D03,D04 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) |
25.05 |
C00 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) |
25.05 |
A00,D03 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
25.00 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
50 |
Tài chính ngân hàng (TLA408) (Xem) |
24.88 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.80 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
52 |
Tài chính - ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.74 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.60 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
54 |
Bảo hiểm (7340204) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.49 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) |
24.40 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
57 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.31 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.26 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
59 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.07 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) |
TP HCM |
60 |
Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành:
Ngân hàng; Tài chính (7340201) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |