1 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
30.60 |
H00,H01,H02,H03 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
2 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
24.81 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
3 |
Thiết Kế thời trang (7210404) (Xem) |
23.56 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
23.25 |
H00,H02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Công nghệ dệt may (TX1) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Công nghệ vật liệu dệt, may (7540204) (Xem) |
21.90 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
21.65 |
H00,H07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
21.25 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Công nghệ vật liệu dệt. may (7540203) (Xem) |
20.90 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (7540204DKK) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
19.75 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Công nghệ dệt, may (7540204) (Xem) |
19.00 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Công nghệ sợi , dệt (7540202DKK) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
18.50 |
|
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
15 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
18.50 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
16 |
Công nghệ chế tạo máy (7540204) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
18.00 |
D01,H00,V00,V01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (7540204DKD) (Xem) |
17.50 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
19 |
Công nghệ sợi , dệt (7540202DKD) (Xem) |
17.50 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
20 |
Công nghệ dệt, may (7340123) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |