Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Thời trang - May mặc

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 30.60 H00,H01,H02,H03 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 24.81 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
3 Thiết Kế thời trang (7210404) (Xem) 23.56 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 23.25 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ dệt may (TX1) (Xem) 22.50 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ vật liệu dệt, may (7540204) (Xem) 21.90 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 21.65 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
8 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 21.25 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
9 Công nghệ vật liệu dệt. may (7540203) (Xem) 20.90 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (7540204DKK) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 19.75 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ dệt, may (7540204) (Xem) 19.00 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ sợi , dệt (7540202DKK) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 18.50 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
15 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
16 Công nghệ chế tạo máy (7540204) (Xem) 18.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
17 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 18.00 D01,H00,V00,V01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (7540204DKD) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
19 Công nghệ sợi , dệt (7540202DKD) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
20 Công nghệ dệt, may (7340123) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM